Characters remaining: 500/500
Translation

phong vân

Academic
Friendly

Từ "phong vân" trong tiếng Việt có nghĩacảnh sắc, hình ảnh của gió (phong) mây (vân). Từ này thường được dùng để chỉ những điều đẹp đẽ, hùng vĩ của thiên nhiên, hoặc để miêu tả những tình huống, sự kiện lớn lao, đặc biệt liên quan đến những người tài giỏi, xuất chúng trong xã hội.

Giải thích chi tiết:
  • Phong (gió): Biểu trưng cho sự chuyển động, sự tự do, đôi khi sự thử thách.
  • Vân (mây): Thể hiện sự mềm mại, vẻ đẹp sự mênh mông của bầu trời.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Cảnh vậtđây thật phong vân, đẹp như tranh vẽ."
    • "Mỗi khi gió thổi mây bay, tôi lại cảm thấy lòng mình thanh thản, phong vân thật tuyệt vời."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong lịch sử, phong vân hội tụ những nhân tài đã tạo nên nhiều biến cố lớn lao cho dân tộc."
    • "Những cuộc họp mặt của các nhà lãnh đạo quốc gia thường được ví như một phong vân, nơi những ý tưởng lớn lao được bàn thảo."
Phân biệt các biến thể:
  • Phong có thể đứng một mình để chỉ gió, trong khi vân có thể đứng riêng để chỉ mây. Tuy nhiên, khi kết hợp cả hai, "phong vân" mang một ý nghĩa sâu sắc hơn.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Thời thế: Chỉ thời điểm hoàn cảnh lịch sử.
  • Hào kiệt: Những người tài năng, ảnh hưởng lớn trong xã hội.
  • Nghĩa tương tự: "Thiên hạ" (thế giới, xã hội), "anh hùng" (người tài năng, dũng cảm).
Chú ý:

"Phong vân" không chỉ đơn thuần hình ảnh thiên nhiên, còn biểu tượng cho những sự kiện lớn trong lịch sử, những cuộc gặp gỡ của người tài. Việc sử dụng từ này trong văn học hay trong các bài thơ thường mang đậm tính chất biểu trưng, thể hiện vẻ đẹp của cuộc sống sự giao thoa giữa con người với thiên nhiên.

  1. Ngb. Nói cảnh gặp thời: Phong vân gộp hội anh hào ra tay (cd).

Comments and discussion on the word "phong vân"